Kết quả tra cứu ngữ pháp của 考え抜く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay