Kết quả tra cứu ngữ pháp của 考慮に入れる
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết