Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耐え子の日常
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~