Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耐え難き諸法
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~