Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耕し得る土地
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao