Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳あて
N1
~あえて
Dám~
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
とあって
Do/Vì
N4
てある
Có làm gì đó
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi