Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳がガーンとする
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...