Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳そろえて
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
~あえて
Dám~
N2
てこそ
Chỉ khi
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)