Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳をすましてごらん
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)