Kết quả tra cứu ngữ pháp của 耳をすませば サウンドトラック
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho