Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聖☆おにいさん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả