Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聖なる、聖なる、聖なるかな
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N5
なる
Trở nên/Trở thành
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...