Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聖なる夜に小さな願いを
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~