Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聖イレーネに介抱される聖セバスティアヌス
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
に慣れる
Quen với...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào