Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聖ヒエロニムスのいる聖家族
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
Trạng thái
ている
Đang...