Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聖教新聞Presents ことばのチカラ 〜成功へのターニングポイント〜
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
のことだから
Ai chứ... thì...