Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聖書の権威に関する宣言
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...