Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聖母に別れを告げるキリスト (ロット)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
上げる
Làm... xong
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
に慣れる
Quen với...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ