Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聖母子と髭のない聖ヨセフ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)