Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聖飢魔II〜悪魔が来たりてヘヴィメタる
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
以来
Kể từ khi
N5
たことがある
Đã từng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó