Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞いて極楽見て地獄
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Nhấn mạnh
ていては
Nếu lúc nào cũng...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
について
Về...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái