Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞かせてよ愛の言葉を
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu