Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞かせどころ
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
どころか
Không chỉ... mà ngay cả/Không những không... mà trái lại...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
それどころか
Đâu phải chỉ dừng ở mức, đâu phải chỉ có
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi