Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞きいただく
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Khả năng
きらい
Ghét...