Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞きたがる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
たことがある
Đã từng
N5
できる
Có thể
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà