Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞きただす
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
だ/です
Là...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
たいです
Muốn
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)