Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞きにくい事を聞く
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
にくい
Khó...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~