Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞き分けの良い
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn