Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞き違う
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể