Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞く耳を持たない
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)