Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞こえさす
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia