Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞こえてくるラプソディー
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
てくる
Đi... rồi về
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...