Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞こえよがし
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc