Kết quả tra cứu ngữ pháp của 肉の目方を量る
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng