Kết quả tra cứu ngữ pháp của 肝っ玉おっ母とその子どもたち
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)