Kết quả tra cứu ngữ pháp của 肩をすくめるアトラス
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là