Kết quả tra cứu ngữ pháp của 肩を並べて
N1
並み
Giống như/Ngang với
N3
に比べて
So với
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh