Kết quả tra cứu ngữ pháp của 肩を並べる
N1
並み
Giống như/Ngang với
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
べき
Phải/Nên...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra