Kết quả tra cứu ngữ pháp của 肩透かしを食う
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
ましょうか
Nhé
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...