Kết quả tra cứu ngữ pháp của 育ちがいい
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
がち
Thường/Hay
N2
~がい
Đáng...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)