Kết quả tra cứu ngữ pháp của 育ちざかり
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên