Kết quả tra cứu ngữ pháp của 背中あわせのランデブー
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...