Kết quả tra cứu ngữ pháp của 背中を曲げる
N3
上げる
Làm... xong
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...