Kết quả tra cứu ngữ pháp của 背中を横にする
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...