Kết quả tra cứu ngữ pháp của 背中合わせのふたり
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...