Kết quả tra cứu ngữ pháp của 胎盤用手はくり
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
は~より
Hơn...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý