Kết quả tra cứu ngữ pháp của 胸いっぱいの愛を
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả