Kết quả tra cứu ngữ pháp của 胸がすく
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N4
んですが
Chẳng là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
~がほしいです
Muốn
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...