Kết quả tra cứu ngữ pháp của 胸が痛む様な出来事
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
以来
Kể từ khi
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên