Kết quả tra cứu ngữ pháp của 胸が鳴るのは君のせい
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが~です
Thì...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N4
のは~です
Là...